• /kə'piləri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mao dẫn

    Danh từ

    Ống mao dẫn, mao quản
    (giải phẫu) mao mạch

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mao dẫn
    mao quản
    capillary bore
    lỗ mao quản
    capillary collector
    bộ góp ẩm mao quản
    capillary drying
    sự làm khô hệ mao quản
    capillary tube
    ống mao quản
    capillary viscometer
    nhớt kế mao quản
    capillary water
    nước mao quản
    ống mao dẫn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X