• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cuộc phục kích, cuộc mai phục===== =====Quân phục kích, quân mai phục===== =====Nơi ph...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 29: Dòng 29:
    =====Nằm rình, nằm chờ=====
    =====Nằm rình, nằm chờ=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[ambushed]]
     +
    * Ving:[[ambushing]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    16:33, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc phục kích, cuộc mai phục
    Quân phục kích, quân mai phục
    Nơi phục kích, nơi mai phục
    Sự nằm rình, sự nằm chờ
    to fall into an ambush
    rơi vào một trận địa phục kích, rơi vào một ổ phục kích
    to lay (make) an ambush
    bố trí một cuộc phục kích
    to lie (hide) in ambush for
    phục kích, mai phục, nằm phục kích

    Động từ

    Phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích
    Nằm rình, nằm chờ

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Trap, ambuscade or Archaic ambuscado: The company set upan ambush near the crossroads.
    V.
    Lie in wait, trap, waylay, ensnare, entrap, lurk,ambuscade, intercept, Colloq lay in wait, US bushwhack: Theguerrillas were ready to ambush the soldiers.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A surprise attack by persons (e.g. troops) in aconcealed position.
    A the concealment of troops etc. to makesuch an attack. b the place where they are concealed. c thetroops etc. concealed.
    V.tr.
    Attack by means of an ambush.2 lie in wait for. [ME f. OF embusche, embuschier, f. a Rmcform = put in a wood: rel. to BUSH(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X