-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====( + in/at something/doing something) khéo léo, có kỹ sảo, khéo tay===== =====( + in/at something/doing something) lành ngh...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">skild</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 20: ::một công việc cần sự khéo tay::một công việc cần sự khéo tay- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====lão luyện=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Adj.===+ =====lão luyện=====- + === Oxford===+ =====Adj.==========(often foll. by in) having or showing skill; skilful.==========(often foll. by in) having or showing skill; skilful.=====17:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tham khảo chung
- skilled : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
