• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang===...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈfyunərəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:47, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /ˈfyunərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang
    a funeral pile (pyre)
    giàn thiêu (xác người chết)
    a funeral oration
    bài điếu văn

    Danh từ

    Lễ tang; sự chôn cất
    Đám tang; đoàn người đưa ma
    (thông tục) việc phiền toái; việc riêng
    That's your funeral
    Đó là việc riêng của anh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Obsequies, exequies; burial, interment, sepulture,entombment, inhumation; cremation: It is fitting to wear blackwhen attending a funeral.

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A the burial or cremation of a dead personwith its ceremonies. b a burial or cremation procession. c USa burial or cremation service.
    Sl. one's (usu. unpleasant)concern (that's your funeral).
    Attrib.adj. of or used etc. ata funeral (funeral oration).
    Funeral director an undertaker.funeral parlour (US home) an establishment where the dead areprepared for burial or cremation. funeral pile (or pyre) a pileof wood etc. on which a corpse is burnt. funeral urn an urnholding the ashes of a cremated body. [ME f. OF funeraille f.med.L funeralia neut. pl. of LL funeralis f. L funus -erisfuneral: (adj.) OF f. L funeralis]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X