-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giếng khoan khô===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lỗ khô====...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====giếng khoan khô=====+ =====giếng khoan khô=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lỗ khô==========lỗ khô=====Dòng 16: Dòng 10: ''Giải thích VN'': Lỗ hổng trên mặt đất được tạo ra mà không dùng chất lỏng.''Giải thích VN'': Lỗ hổng trên mặt đất được tạo ra mà không dùng chất lỏng.- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dry%20hole dry hole] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dry%20hole dry hole] : Corporateinformation- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====giao dịch ít lãi==========giao dịch ít lãi==========giếng dầu cằn cỗi==========giếng dầu cằn cỗi=====[[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]20:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ