• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác premiss ===Danh từ, số nhiều premises=== =====Giả thuyết===== =====Tiền đề===== =====...)
    (Thông dụng)
    Dòng 32: Dòng 32:
    =====(pháp lý) ngay tại nhà có liên quan=====
    =====(pháp lý) ngay tại nhà có liên quan=====
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    *V_ed : [[premised]]
     +
    *V_ing : [[premising]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    08:28, ngày 7 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác premiss

    Danh từ, số nhiều premises

    Giả thuyết
    Tiền đề
    ( số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản, tên người.. kể trên
    ( số nhiều) cơ ngơi, nhà cửa, dinh cơ, vườn tược
    to be drunk (consumed) on the premises
    uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu...)
    to be drunk to the premises
    say mèm, say bí tỉ, say khướt
    off the premises
    ngoài ranh giới của dinh cơ
    see somebody off the premises
    tiễn ai ra khỏi nhà (tức là đưa đến cổng..)
    on the premises
    trong nhà
    (pháp lý) ngay tại nhà có liên quan

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tiên đề

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Premiss, assumption, proposition, postulate, hypothesis,conjecture, assertion, supposition, thesis, presupposition,proposal, theorem, surmise, basis, ground: He started out withthe premise that time had a beginning and will have an end.
    V.
    Assume, propose, postulate, hypothesize, hypothecate,conjecture, posit, assert, suppose, presuppose, theorize,surmise, put or set forth, predicate, argue: If you accept whatEinstein premised in the Special Theory of Relativity, then youaccept that space is curved.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Logic = PREMISS.
    (in pl.) a a house orbuilding with its grounds and appurtenances. b Law houses,lands, or tenements previously specified in a document etc.
    V.tr. say or write by way of introduction.
    On the premisesin the building etc. concerned. [ME f. OF premisse f. med.Lpraemissa (propositio) (proposition) set in front f. Lpraemittere praemiss- (as PRAE-, mittere send)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X