• /'premis/

    Xây dựng

    dinh cơ

    Kỹ thuật chung

    biệt thự
    buồng
    stage with ancillary premises
    tổ hợp sân khấu (sân khấu và các buồng phục vụ)
    weigher's premises
    buồng cân
    phòng
    electric switchboard premises
    phòng bảng điện
    gas contamination of premises
    độ xâm nhập khí vào phòng
    weigher's premises
    phòng cân
    welfare premises
    phòng sinh hoạt
    tài sản

    Kinh tế

    cơ sở (kinh doanh ...)
    cơ sở (kinh doanh)
    dinh cơ
    nhà cửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X