• (đổi hướng từ Premised)


    ['premis}

    Thông dụng

    Cách viết khác premiss

    Danh từ, số nhiều premises

    Giả thuyết
    Tiền đề
    ( số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản, tên người.. kể trên
    ( số nhiều) cơ ngơi, nhà cửa, dinh cơ, vườn tược
    to be drunk (consumed) on the premises
    uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu...)
    to be drunk to the premises
    say mèm, say bí tỉ, say khướt
    off the premises
    ngoài ranh giới của dinh cơ
    see somebody off the premises
    tiễn ai ra khỏi nhà (tức là đưa đến cổng..)
    on the premises
    trong nhà
    (pháp lý) ngay tại nhà có liên quan

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tiên đề

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X