• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kêu ré; tiếng kêu ré lên (để tỏ rõ sự khiếp sợ, đau đớn)===== =====Tiếng en...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">skwi:l</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 29: Dòng 22:
    ::(từ lóng) tống tiền ai
    ::(từ lóng) tống tiền ai
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tiếng rít (thiếu bôi trơn)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===N. & v.===
    +
    =====tiếng rít (thiếu bôi trơn)=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N. a prolonged shrill sound, esp. a cry of a child ora pig.=====
    =====N. a prolonged shrill sound, esp. a cry of a child ora pig.=====

    18:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /skwi:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kêu ré; tiếng kêu ré lên (để tỏ rõ sự khiếp sợ, đau đớn)
    Tiếng eng éc (lợn)

    Nội động từ

    Kêu ré lên, thét, la (vì mừng, đau, sợ)
    (từ lóng) phản đối (đóng thuế...)
    (từ lóng) mách lẻo, hớt; chỉ điểm

    Ngoại động từ

    Kêu ré lên, thét lên
    he squeal the words out
    nó thét to những tiếng ấy lên
    to make somebody squeal
    (từ lóng) tống tiền ai

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tiếng rít (thiếu bôi trơn)

    Oxford

    N. & v.
    N. a prolonged shrill sound, esp. a cry of a child ora pig.
    V.
    Intr. make a squeal.
    Tr. utter (words) with asqueal.
    Intr. sl. turn informer.
    Intr. sl. protestloudly or excitedly.
    Squealer n. [ME, imit.]

    Tham khảo chung

    • squeal : National Weather Service
    • squeal : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X