-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ách, cặp trâu bò buộc cùng ách===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ...)
So với sau →11:44, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Điện
Nghĩa chuyên ngành
cuộn dây lái tia
Giải thích VN: Cuộn dây quấn quanh cổ đèn hình máy thu hình để làm lệch chùm tia điện tử.
gông
- yoke beam
- gông từ (trong máy biến áp)
- yoke clamp
- thanh kẹp gông từ
- yoke permeameter
- từ thẩm kế kiểu gông
- yoke suspension
- sự treo gông
Oxford
N. & v.
A wooden crosspiece fastened over the necks oftwo oxen etc. and attached to the plough or wagon to be drawn.2 (pl. same or yokes) a pair (of oxen etc.).
An object like ayoke in form or function, e.g. a wooden shoulder-piece forcarrying a pair of pails, the top section of a dress or skirtetc. from which the rest hangs.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ