-
Thông dụng
Tính từ
Thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật
- universal gravitation
- sức hấp dẫn của vạn vật
- universal language
- ngôn ngữ thế giới (thế giới ngữ)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phổ biến
- symbol of universal quantifier
- ký hiệu lượng hóa phổ biến
- universal attraction
- lực hấp dẫn phổ biến
- universal attraction
- sức hút phổ biến
- universal gas constant
- hằng số khí phổ biến
- universal motion
- chuyển động phổ biến (ở biên chảy rối)
- universal number
- số phổ biến
- universal product code (UPC)
- mã sản phẩm phổ biến
- universal product code scanner
- máy quét mã sản phẩm phổ biến
- universal resonance curve
- đường cong cộng hưởng phổ biến
- universal stage
- bậc phổ biến
- UPC (universalproduct code)
- mã sản phẩm phổ biến
phổ dụng
- Saybolt universal viscometer
- nhớt kế Saybolt phổ dụng
- Saybolt universal viscosity
- độ nhớt Saybolt phổ dụng
- universal address
- địa chỉ phổ dụng
- universal administration
- sự quản trị phổ dụng
- universal algebra
- đại số phổ dụng
- universal algorithm
- thuật toán phổ dụng
- universal covering surface
- mặt phủ phổ dụng
- universal domain
- miền phổ dụng
- universal element
- phần tử phổ dụng
- universal function
- hàm phổ dụng
- universal object
- vật phổ dụng
- universal problem
- bài toán phổ dụng
- universal quantifier
- lượng hóa phổ dụng
- universal resistance equation
- phương trình trở phổ dụng
- universal subgroup
- nhóm con phổ dụng
- universal velocity equation
- phương trình vận tốc phổ dụng
vạn năng
- Dual Universal Asynchronous Receiver Transmitter (DUART)
- máy thu phát kép không đồng bộ vạn năng
- Future Advanced Mobile Universal System (FAMOUS)
- hệ thống thông tin di động vạn năng tiên tiến tương lai
- PARC Universal Protocol (PUP)
- Giao thức vạn năng của PARC (giao thức tương tự như IP được phát triển tại PARC)
- S-universal interface
- giao diện S vạn năng
- UCS (universalcharacter set)
- bộ ký tự vạn năng
- Unique, Universal, and Uniform Character Encoding (UNICODE)
- mã hóa ký tự đơn nhất, vạn năng và đồng nhất
- universal address
- địa chỉ vạn năng
- universal air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí vạn năng
- universal algorithm
- thuật toán vạn năng
- universal assembler
- máy (lắp) ráp vạn năng
- Universal Asynchronous Receiver Transmitter (UART)
- bộ thu phát vạn năng không đồng bộ
- Universal Asynchronous Receiver Transmitter (UART)
- máy thu/máy phát vạn năng không đồng bộ
- universal bevel protractor
- thước đo góc vát vạn năng
- universal boring machine
- máy doa vạn năng
- universal boring tool
- dao đo vạn năng
- universal building
- nhà vạn năng
- Universal Bus Interface Controller (UBIC)
- bộ điều khiển giao diện buýt vạn năng
- universal character set
- bộ ký tự vạn năng
- universal character set (UCS)
- bộ ký tự vạn năng
- universal chuck
- mâm cặp vạn năng
- universal coil
- cuộn dây vạn năng
- Universal Compiler FORTRAN compatible
- Tương thích với trình biên dịch FORTRAN vạn năng
- universal computer
- máy tính vạn năng
- universal controller
- bộ điều khiển vạn năng
- universal crimping tool
- kìm ép đầu kẹp vạn năng
- universal cutter
- dao cắt vạn năng
- universal cutter and tool grinding machine
- máy mài dao và công cụ vạn năng
- universal cylindrical grinder
- máy mài xi lạn vạn năng
- Universal Data Base (UDB)
- cơ sở dữ liệu vạn năng
- Universal Data Voice Multiplexer (UDVM)
- bộ ghép dữ liệu thoại vạn năng
- universal developing tank
- bể rửa ảnh vạn năng
- universal device
- thiết bị vạn năng
- Universal Digit Channel (UDC)
- kênh số vạn năng
- universal digital computer
- máy tính chữ số vạn năng
- Universal Digital Electronic Computer (UDEC)
- máy tính điện tử số vạn năng
- universal equipment
- thiết bị vạn năng
- universal excavator
- máy xúc vạn năng
- universal freezing equipment
- thiết bị kết đông vạn năng
- universal freezing equipment
- thiết bị kết đông vạn năng (đa năng)
- universal function
- hàm vạn năng
- universal grease
- mỡ vạn năng
- universal grinder
- máy mài vạn năng
- universal grinding machine
- máy mài vạn năng (máy mài tròn ngoài)
- Universal Host Controller Interface (UHCI)
- giao diện của bộ điều khiển máy chủ vạn năng
- universal hydraulic testing mill
- máy thử kéo thủy lực vạn năng
- universal instruction set
- tập lệnh vạn năng
- universal joint
- chỗ nối vạn năng
- universal joint
- khớp vạn năng
- universal joint
- khớp nối vạn năng
- universal joint
- mối nối vạn năng
- universal joint coupling
- khớp nối vạn năng
- universal joint yoke
- vòng ôm khớp vạn năng
- universal lathe
- máy tiện vạn năng
- universal manipulator
- tay máy vạn năng
- universal measuring instrument
- khí cụ vạn năng
- universal milling machine
- máy phay vạn năng
- universal mode
- chế độ vạn năng
- universal motor
- động cơ vạn năng
- universal planer
- máy bào giường vạn năng
- universal programming
- lập trình vạn năng
- universal radial drilling machine
- máy khoan cần vạn năng
- Universal Serial Bus (USB)
- buýt nối tiếp vạn năng
- universal shunt
- sun vạn năng
- universal spanner
- chìa vặn vạn năng
- universal switch
- công tắc vạn năng
- universal table
- bàn (quay) vạn năng
- universal tap wrench
- tay quay vạn năng
- Universal Test & Operations Interface For ATM (UTOPIA)
- Giao diện đo thử và vận hành vạn năng cho ATM
- Universal Test and Operations Physical Layer Interface for ATM
- Giao diện lớp vật lý, khai thác và đo thử vạn năng cho ATM
- universal test set
- bộ thử nghiệm vạn năng
- universal test set
- dụng cụ thử vạn năng
- universal testing machine
- máy thử nghiệm vạn năng
- universal theodolite
- máy kinh vĩ vạn năng
- universal theodolite
- máy kính vĩ vạn năng
- universal tractor
- máy kéo vạn năng
- universal turret lathe
- máy tiện rơvonve vạn năng
- universal vice
- ê tô vạn năng
- universal viewfinder
- kính ngắm vạn năng
- universal vise
- ê tô vạn năng
- universal vise
- mỏ cặp vạn năng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accepted , all , all-embracing , all-inclusive , all-over , astronomical , broad , catholic , celestial , common , comprehensive , cosmic , cosmopolitan , customary , diffuse , ecumenical , empyrean , extensive , general , generic , global , multinational , mundane , omnipresent , planetary , prevalent , regular , stellar , sweeping , terrestrial , total , ubiquitous , undisputed , unlimited , unrestricted , usual , whole , widespread , worldly , pandemic , worldwide , boundless , constant , cosmological , ecumenic , encyclopedic , entire , epidemic , macrocosmic , peregrine , transcendental , unexcluding
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ