• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:27, ngày 8 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====xương mắt cá=====
    =====xương mắt cá=====
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
     +
    ankle- deep: lên đến đầu gối
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[anklebone]] , [[astragalus]] , [[bone]] , [[talus]] , [[tarsus]] , [[tarsus]]. associated word: tarsal
    :[[anklebone]] , [[astragalus]] , [[bone]] , [[talus]] , [[tarsus]] , [[tarsus]]. associated word: tarsal
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ˈæŋ.kəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mắt cá chân
    to kick (knock) one's ankles
    đi hai chân chạm mắt cá nhau
    ankle socks
    bít tất ngắn (mang đến mắt cá thôi)

    Chuyên ngành

    Y học

    cổ chân

    Kinh tế

    xương mắt cá

    Các từ liên quan

    ankle- deep: lên đến đầu gối

    Từ đồng nghĩa

    noun
    anklebone , astragalus , bone , talus , tarsus , tarsus. associated word: tarsal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X