• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Vật hình T=====
    =====Vật hình T=====
    ==Thành ngữ==
    ==Thành ngữ==
    -
    =====to a T/tee=====
    +
    ::[[to]] [[a]] [[T]]/[[tee]]
    -
    hoàn toàn; đúng; chính xác
    +
    ::hoàn toàn; đúng; chính xác
    -
    =====this new job suits me to a T=====
    +
    :::[[this]] [[new]] [[job]] [[suit]]s [[me]] [[to]] [[a]] [[T]]
    -
    Việc làm mới này hoàn toàn hợp với tôi.
    +
    :::Việc làm mới này hoàn toàn hợp với tôi.
     +
    [[Thể loại: Thông dụng]]

    10:11, ngày 29 tháng 3 năm 2010

    /ti:/

    Thông dụng

    Mẫu tự thứ hai mươi trong bảng mẫu tự tiếng Anh
    Danh từ, số nhiều Ts, T's
    Vật hình T

    Thành ngữ

    to a T/tee
    hoàn toàn; đúng; chính xác
    this new job suits me to a T
    Việc làm mới này hoàn toàn hợp với tôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X