• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:22, ngày 31 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm đường dẫn)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
    =====xem [[checkup]]=====
    =====Sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...)=====
    =====Sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...)=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    Hiện nay

    /´tʃek¸ʌp/

    Thông dụng

    Danh từ

    xem checkup
    Sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự kiểm tra

    Kinh tế

    sự kiểm tra
    check-up of documents
    sự kiểm tra chứng từ
    check-up on the spot
    sự kiểm tra tại chỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X