-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ==Giả định, giả sử+ Giả định, giả sử===Tính từ======Tính từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bold , conceited , disdainful , domineering , egotistic , forward , haughty , imperious , overbearing , pushy , rude , assumptive , audacious , boldfaced , brash , brazen , cheeky , contumelious , familiar , impertinent , insolent , malapert , nervy , overconfident , pert , presuming , presumptuous , sassy , saucy , smart , arrogant , lofty , pretentious , superior
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ