-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">ˈhɔːsmən</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- equestrian , equerry , roughrider , cavalryman , horse guard , dragoon , gaucho , pricker , buckaroo , postilion , broncobuster , cowboy , jockey , horse trainer , caballero , cavalier , chasseur , equestrienne , knight , rider
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ