• /´dʒɔki/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cưỡi ngựa đua, dô kề
    Jockey Club
    hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa)
    Người hầu, người dưới

    Động từ

    Cưỡi ngựa đua, làm dô kề
    Lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi
    to jockey someone out of something
    lừa bịp ai lấy cái gì
    to jockey someone into doing something
    lừa phỉnh ai làm gì
    to jockey for position
    dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bánh gạt
    con lăn căng
    puli căng
    jockey pulley or wheel
    puli căng đai

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X