• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:13, ngày 28 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::[[to]] [[slew]] [[round]]
    ::[[to]] [[slew]] [[round]]
    ::quay (vật gì) quanh trục
    ::quay (vật gì) quanh trục
    -
    ===Thời quá khứ của .slay===
    +
    ===Thời quá khứ của [[slay]]===
     +
     
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    Hiện nay

    /slu:/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .slue

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự quay, sự xoay; sự vặn

    Ngoại động từ (như) .slue

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quay, xoay; vặn (vật gì)
    to slew round
    quay (vật gì) quanh trục

    Thời quá khứ của slay

    Danh từ

    Vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slough
    ( + of) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) lô, đống, số lượng lớn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quay

    Cơ - Điện tử

    Sự quay, sự xoay, (v) quay, xoay

    Toán & tin

    sự nhảy, nhảy (giấy)

    Điện tử & viễn thông

    sự vận

    Kỹ thuật chung

    quay
    sự quay
    sự xoay

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X