-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Đi đến, đạt tới===== ::to arrive at school ::đến trường ::to [...)
So với sau →13:01, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ
Đi đến, đạt tới
- to arrive at school
- đến trường
- to arrive at a conclusion
- đi tới một kết luận
- to arrive at perfection
- đạt tới chỗ toàn thiện
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Come, make one's appearance, appear, turn up, Colloq showup; Slang hit (town), blow in: She arrived only two minutesbefore the plane was to take off.
Succeed, prosper, get ahead(in the world), reach the top, Colloq make it, make the grade,get somewhere, get there: Yuppies believe that once they own afur coat and a Mercedes, they've arrived. 3 arrive at. come orget to, reach; attain: I think that Crumley has arrived at thestage in his career where he merits a promotion.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ