-
Thông dụng
Danh từ
Kết quả có thể dự đoán trước được
- in conclusion
- để kết luận
- to try conclusions with
- đọ sức với, đọ tài với
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cease , cessation , close , closure , completion , consequence , culmination , denouement , desistance , development , ending , end of the line , eventuality , finale , finish , issue , outcome , payoff , period , result , stop , termination , upshot , windup , wrap , agreement , conviction , corollary , deduction , determination , illation , inference , opinion , ratiocination , resolution , resolve , sequitur , settlement , verdict , closing , consummation , stopping point , terminus , wind-up , wrap-up , last , illative , judgment , coda , d
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ