• /kənˈkluʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối
    Sự kết luận, phần kết luận
    Sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp
    Sự ký kết (hiệp ước...)
    foregone conclusion
    một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết
    Định kiến
    Kết quả có thể dự đoán trước được
    in conclusion
    để kết luận
    to try conclusions with
    đọ sức với, đọ tài với

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kết luận
    at a conclusion
    kết luận vội vã
    conclusion of a theorem
    kết luận của một định lý
    jump at a conclusion
    kết luận vội vã
    sự kết thúc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giải quyết
    sự kết thúc

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X