• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Gây đau buồn, làm đau lòng===== ::to grieve one's parents ::làm cho cha mẹ đau lòng ===Nội đ...)
    So với sau →

    13:43, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gây đau buồn, làm đau lòng
    to grieve one's parents
    làm cho cha mẹ đau lòng

    Nội động từ

    Đau buồn, đau lòng
    to grieve at the death of
    đau buồn vì cái chết của (ai)
    to grieve about somebody's misfortunes
    đau lòng vì những sự không may của ai
    to grieve at sad news
    đau khổ vì nhận được tin buồn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Mourn, bemoan, lament, regret, rue, deplore, bewail, mope,eat one's heart out: Sylvia is still grieving over the loss ofher husband.
    Weep, cry, mourn, moan, keen, suffer, sorrow;shed tears, complain: Go in and try to comfort the grievingwidow.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X