• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Căng tin===== ::dry canteen ::căng tin không bán rượu ::wet canteen ::căng tin có...)
    So với sau →

    14:28, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Căng tin
    dry canteen
    căng tin không bán rượu
    wet canteen
    căng tin có bán rượu
    Bi đông (đựng nước)
    Đồ dùng nấu ăn khi đi cắm trại
    Hộp đựng dao dĩa (của lính); hòm đựng bát đĩa dao dĩa

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    quầy ăn uống

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    căng tin
    pancake canteen
    căng tin bán bánh
    site canteen
    căng tin trên công trường

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    căng tin
    nhà ăn
    nhà ăn của công nhân viên

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A a restaurant for employees in an office or factory etc.b a shop selling provisions or liquor in a barracks or camp.
    A case or box of cutlery.
    A soldier's or camper's water-flaskor set of eating or drinking utensils. [F cantine f. It.cantina cellar]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X