-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- batter cake , blanket * , cake , crepe , flapjack , griddle cake , hotcake , johnnycake , jonnycake , sourdough , waffle , wheat * , wheat cake , bannock , blin , blini , blintz , blintze , fritter , griddlecake , slapjack
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ