-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thứ yếu (sau cái chủ yếu..)===== =====Thứ hai, thứ nhì, thứ cấp, thứ, phụ, không ...)
So với sau →15:39, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Y học
Nghĩa chuyên ngành
thứ phát
- secondary amenorrhea
- vô kinh thứ phát
- secondary anemia
- thiếu máu thứ phát
- secondary aneurysm
- phình mạch thứ phát
- secondary pneumonia
- viêm phổi thứ phát
- secondary sterility
- vô sinh thứ phát
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Less important, unimportant, inessential or unessential,non-essential, non-critical, subsidiary, ancillary, minor,inferior, subordinate: These secondary matters can be dealtwith after the important ones. 2 derivative, derived, indirect,second-hand, unoriginal, not original; copied, imitated: Hisbiography of Queen Victoria was based entirely on secondarysources. 3 auxiliary, second-line, backup, extra, reserve,spare, provisional, supporting, supportive, alternate,alternative: We were forced to rely on our secondary defencesafter the enemy cavalry broke through.
Oxford
Adj. & n.
N. (pl. -ies) 1 a secondarything.
Secondary colour theresult of mixing two primary colours. secondary feather afeather growing from the second joint of a bird's wing.secondary picketing the picketing of premises of a firm nototherwise involved in the dispute in question. secondary planeta satellite of a planet (cf. primary planet). secondary sexualcharacteristics those distinctive of one sex but not directlyrelated to reproduction.
Secondarily adv. secondariness n.[ME f. L secundarius (as SECOND(1))]
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ