-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất làm lạnh thứ cấp===== == Từ điển Điều hòa không khí== ...)
So với sau →20:27, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
chất tái lạnh
- secondary refrigerant circuit
- sơ đồ (vòng tuần hoàn) chất tải lạnh
- secondary refrigerant circuit
- sơ đồ chất tải lạnh
- secondary refrigerant circuit
- vòng tuần hoàn chất tải lạnh
- secondary refrigerant inhibitor
- chất ức chế (sự ăn mòn của) chất tải lạnh thứ cấp
- secondary refrigerant inhibitor
- chất ức chế (sự ăn mòn) chất tải lạnh thứ cấp
- secondary refrigerant system
- hệ ức chế (sự ăn mòn) chất tải lạnh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chất tải lạnh
- secondary refrigerant circuit
- sơ đồ (vòng tuần hoàn) chất tải lạnh
- secondary refrigerant circuit
- sơ đồ chất tải lạnh
- secondary refrigerant circuit
- vòng tuần hoàn chất tải lạnh
- secondary refrigerant inhibitor
- chất ức chế (sự ăn mòn của) chất tải lạnh thứ cấp
- secondary refrigerant inhibitor
- chất ức chế (sự ăn mòn) chất tải lạnh thứ cấp
- secondary refrigerant system
- hệ ức chế (sự ăn mòn) chất tải lạnh
Tham khảo chung
- secondary refrigerant : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
