• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chu vi, ngoại vi; ngoại biên===== =====(nghĩa bóng) lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài=====...)
    So với sau →

    01:26, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chu vi, ngoại vi; ngoại biên
    (nghĩa bóng) lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài
    Phụ kiện, thiết bị ngoại vi (như) peripheral device
    display untils
    bày ra bộ phận xử lý trung tâm
    printers and other peripherals
    bàn in và các phụ kiện khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chu vi đường bao

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ngoại thị

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    phía biên
    phía ngoài cùng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chu vi ngoại biên
    ngoại thành
    ngoại vi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Perimeter, circumference, border, edge, rim, brim, ambit,boundary, bound, margin: Trees will be planted along theperiphery of the car park.
    Surface, edge, superficies: Youranalysis deals with the periphery, not the core, of the problem.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the boundary of an area or surface.
    Anouter or surrounding region (built on the periphery of the oldtown). [LL peripheria f. Gk periphereia circumference (asPERI-, phereia f. phero bear)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X