• /pə'rifəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chu vi, ngoại vi; ngoại biên
    (nghĩa bóng) lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài
    Phụ kiện, thiết bị ngoại vi (như) peripheral device
    display untils
    bày ra bộ phận xử lý trung tâm
    printers and other peripherals
    bàn in và các phụ kiện khác

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Lề, biên, ngoại vi, chu vi

    Toán & tin

    biên [của một hình, một thể]
    periphery of a circle
    đường tròn

    Xây dựng

    ngoại thị

    Điện lạnh

    phía biên
    phía ngoài cùng

    Kỹ thuật chung

    chu vi ngoại biên
    ngoại thành
    ngoại vi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    center

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X