-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nước bọt; nước miếng (giúp tiêu hoá thức ăn) (như) slaver===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
So với sau →12:31, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Y học
Nghĩa chuyên ngành
nước bọt
- ganglionic saliva
- nước bọt do kích thích hạch giao cảm
- porotid saliva
- nước bọt tuyến mang tai
- ropy saliva
- nước bọt quánh
- saliva suction
- hút nước bọt
- sympathetic saliva
- nước bọt kích thích giao cảm
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ