• /səˈlaɪvə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước bọt; nước miếng (giúp tiêu hoá thức ăn) (như) slaver

    Chuyên ngành

    Y học

    nước bọt
    ganglionic saliva
    nước bọt do kích thích hạch giao cảm
    porotid saliva
    nước bọt tuyến mang tai
    ropy saliva
    nước bọt quánh
    saliva suction
    hút nước bọt
    sympathetic saliva
    nước bọt kích thích giao cảm

    Kinh tế

    nước bọt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X