• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chân cột (hình vuông); chân tường (nhô ra); bệ tượng===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== ==...)
    So với sau →

    09:54, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chân cột (hình vuông); chân tường (nhô ra); bệ tượng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bệ cột

    Giải thích EN: The lowest member of a pedestal.

    Giải thích VN: Phần thấp nhất của một bệ, đế.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chân cột
    plinth block
    khối chân cột (hình vuông)
    gờ chân tường

    Giải thích EN: The projecting base of an exterior wall.

    Giải thích VN: Phần đế nhô ra của một bức tường bên ngoài.

    Oxford

    N.

    The lower square slab at the base of a column.
    A basesupporting a vase or statue etc. [F plinthe or L plinthus f. Gkplinthos tile, brick, squared stone]

    Tham khảo chung

    • plinth : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X