• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(giải phẫu) khớp===== =====Sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau===== =====Cách ...)
    So với sau →

    04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) khớp
    Sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau
    Cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng
    (kỹ thuật) trục bản lề

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản lề
    khớp
    arch without articulation
    vòm không khớp
    articulation by ball-and-socket
    khớp cầu kiểu ổ bi
    three-articulation arch
    vòm ba khớp
    triple articulation
    vòm ba khớp
    triple articulation arch
    vòm ba khớp
    triple-articulation arch
    vòm 3 khớp
    độ rõ
    nối khớp
    sự nối khớp
    trục bản lề

    Oxford

    N.

    A the act of speaking. b articulate utterance; speech.
    A the act or a mode of jointing. b a joint. [F articulation orL articulatio f. articulare joint (as ARTICLE, -ATION)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X