• /a:¸tikju´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) khớp
    Sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau
    Cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng
    (kỹ thuật) trục bản lề

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bản lề
    khớp
    arch without articulation
    vòm không khớp
    articulation by ball-and-socket
    khớp cầu kiểu ổ bi
    three-articulation arch
    vòm ba khớp
    triple articulation
    vòm ba khớp
    triple articulation arch
    vòm ba khớp
    triple-articulation arch
    vòm 3 khớp
    độ rõ
    nối khớp
    sự nối khớp
    trục bản lề

    Địa chất

    khớp, sự nối bằng khớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X