-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm p...)
So với sau →02:41, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Annoyance, inconvenience, trial, ordeal, burden,irritation, irritant, thorn in the flesh or side, difficulty,bother, US bur under the saddle, Colloq pain (in the neck orrear), headache, hassle, Slang US and Canadian pain in the butt,Taboo slang pain in the Brit arse, or US ass: Having to paintthe room again was a terrible nuisance.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ