-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ .strove; .striven; strived=== =====Cố gắng, phấn đấu===== ::to strive for [[(after)]...)
So với sau →07:22, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Endeavour, strain, struggle, make every effort, attempt,try (hard), do one's best or utmost, exert oneself, work at,Colloq give (it) one's all, go all out: Jim strove to keep hisself-control. Jennie strives for perfection in all she does. 2compete, contend, fight: One must often strive againstunbelievable odds to achieve a goal.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ