-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng chất) đá gơnai===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành===...)
So với sau →08:39, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gơnai
- banded gneiss
- gơnai phân dải
- composite gneiss
- gơnai phức hợp
- eye-gneiss
- gơnai dạng mắt
- fundamental gneiss
- gơnai cơ sở
- fundamental gneiss
- gơnai nền móng
- hornblende gneiss
- gơnai hocblen
- leaf gneiss
- gơnai dạng lá
- pelitic gneiss
- gơnai pelit
- primary gneiss
- gơnai cơ sở
- primary gneiss
- gơnai nguyên sinh
- protogenic gneiss
- gơnai nguyên sinh
- ribbon gneiss
- gơnai dạng dải
- vein gneiss
- gơnai mạch
Tham khảo chung
- gneiss : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ