-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( Ê-cốt) cái vỉ nướng bánh===== =====Thắt lưng===== =====Vòng đai, vành đai===== ::[[a]...)
So với sau →09:58, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Khoanh bóc vỏ (quanh thân cây)
- to be under somebody's girdle
- bị ai xỏ mũi, bị ai chi phối, bị ai điều khiển
Tham khảo chung
- girdle : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ