• /weist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Eo, chỗ thắt lưng (phần của cơ thể)
    up (down) to the waist
    đến thắt lưng
    waist measurements
    số đo vòng eo
    to grip round the waist
    ôm ngang lưng (đánh vật)
    Phần eo, thắt lưng (phần quần áo quanh thắt lưng)
    If the skirt is too big, we can take in the waist
    nếu váy quá rộng chúng ta có thể thu hẹp phần eo lại
    Áo chẽn, áo lửng (của phụ nữ)
    Chỗ thắt lại, chỗ eo
    the waist of an hourglass
    chỗ thắt lại của một đồng hồ cát
    Phần eo tàu (phần ở giữa đoạn trước và boong lái của một con tàu)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    abdomen , basque , blouse , bodice , corsage , girth , girth (waist measure) , middle , midriff , midsection , shirt , undershirt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X