-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cù, sự làm cho buồn buồn===== ::to give someone a tickle ::cù người n...)
So với sau →10:45, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Oxford
V. & n.
A tr. apply light touches or strokes to (aperson or part of a person's body) so as to excite the nervesand usu. produce laughter and spasmodic movement. b intr. feelthis sensation (my foot tickles).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ