-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đầm lầy===== ===Ngoại động từ=== =====Làm ngập nước, làm sũng nước, làm ướt đ...)
So với sau →11:02, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Bog, fen, marsh, quagmire, morass, moor, Chiefly literaryslough, Scots and No. Eng. dialect moss, So. US everglade: Thedraining of swamps destroys the breeding places of mosquitoes.
Tham khảo chung
- swamp : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ