-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dẫn điện===== ::conducting band ::dải dẫn điện ::conducting coating ::lớp bọc dẫn ...)
So với sau →11:21, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dẫn điện
- conducting band
- dải dẫn điện
- conducting coating
- lớp bọc dẫn điện
- conducting layer
- lớp dẫn điện
- conducting line
- đường dây dẫn (điện)
- conducting material
- vật liệu dẫn điện
- conducting medium
- môi trường dẫn điện
- conducting polymer
- pôlyme dẫn điện
- conducting salt
- muối dẫn điện
- conducting screen
- màn dẫn điện
- conducting wire
- dây dẫn điện
- forward-conducting direction
- hướng dẫn điện thuận
- non-conducting
- không dẫn điện
- non-conducting material
- vật liệu không dẫn điện
- perfectly conducting plane surface
- bề mặt dẫn điện hoàn hảo
- perfectly conducting plane surface
- bề mặt dẫn điện lý tưởng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ