-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trình, sự đệ trình; sự đưa ra xem xét (quyết định..)===== ::the submission [...)
So với sau →14:52, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Concession, acquiescence, capitulation, surrender,yielding, deference, giving in, obedience, compliance,resignation, submissiveness, tractability; meekness, docility,passivity, timidity, unassertiveness: After years of oppressiontheir abject submission to a new tyrant was not altogethersurprising. 2 submittal, offering, tender, contribution, entry:Submissions for the essay competition should be sent to theaddress given below.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ