-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Hạn chế chỉ tiêu, giảm bớt, tiết kiện (các khoản chi tiêu..)===== ::[[inflat...)
So với sau →18:10, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Cắt bớt số lượng (tiền chi tiêy); giảm (chi)
- to retrench one's expenditure
- giảm bớt các món chi tiêu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ