-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .thieves=== =====Kẻ trộm, kẻ cắp===== ::to cry out thieves ::kêu trộm, h...)
So với sau →18:16, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Robber, burglar, cat burglar, housebreaker, picklock,sneak-thief, safe-cracker, pilferer, shoplifter, purloiner;embezzler, peculator; pickpocket, cutpurse, purse-snatcher,mugger, highwayman, footpad, brigand, bandit, thug, dacoit,ruffian, outlaw, desperado, hijacker, gunman, plunderer;poacher; Technical kleptomaniac, Australian bush-ranger, USroad-agent, Colloq hold-up man, crook, US second-story orsecond-storey man, bandito or bandido, Slang cracksman, box man,dip, stick-up man: They caught the thief who took thepaintings.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ