• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bốc khí===== =====Sự tách khí===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự phu...)
    So với sau →

    18:36, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bốc khí
    Sự tách khí

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự phun khí

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bốc khí

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bốc khí, sự tách khí

    Giải thích EN: The evolution of gases during an event, especially electrolysis..

    Giải thích VN: Sự tỏa khí trong suốt quá trình nào đó đặc biệ là quá trình điện phân.

    sự thoát khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X