-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Buôn, buôn bán===== ::mercantile marine ::đội thuyền buôn; đội thương thuyền ===...)
So với sau →20:23, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Hám lợi, vụ lợi
Xem trọng thương nghiệp; trọng thương
- mercantile theory
- thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
thương mại
- mercantile act
- hành vi thương mại
- mercantile agent
- đại lý thương mại
- mercantile credit
- tín dụng thương mại
- mercantile house
- nhà hàng thương mại
- mercantile inquiry agency
- sở trung tín thương mại
- mercantile inquiry agency
- sở trưng tín thương mại
- mercantile operations
- các hoạt động, dịch vụ thương mại
- mercantile port
- cảng thương mại
- mercantile society
- xã hội thương mại
- New York Mercantile Exchange
- Sở giao dịch Thương mại Nữu Ước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ