• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự vi phạm; sự xâm phạm===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự vi phạm===== == ...)
    So với sau →

    14:28, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vi phạm; sự xâm phạm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự vi phạm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự xâm phạm
    infringement of (literary) copyright
    sự xâm phạm tác quyền
    infringement of secrecy
    sự xâm phạm (điều) bí mật
    patent infringement
    sự xâm phạm đặc quyền sáng chế
    vi phạm
    copyright infringement
    sự vi phạm bản quyền
    infringement of contract
    sự vi phạm hợp đồng
    vi ước

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Violation, breach, contravention, infraction, disobedience,infraction, non-compliance, breaking, transgression:Publication without permission constitutes infringement ofcopyright. The inventor sued the company for patentinfringement.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X