• /'si:krisi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính kín đáo; sự giữ bí mật, sự giấu giếm
    to rely on somebody's secrecy
    tin ở tính kín đáo của ai
    to promise secrecy
    hứa giữ bí mật
    Sự bí mật; tính bí mật
    there can be no secrecy about it
    không thể giấu giếm được việc đó
    in secrecy
    bí mật


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X