-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ly thân===== =====I'm separated from my wife===== =====Tôi ly thân với vợ tôi===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ==...)
So với sau →20:52, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tách
- mutually separated
- tách nhau
- mutually separated set
- tập hợp tách nhau
- mutually separated sets
- các tập (hợp) tách nhau
- separated component
- thành phần được tách ra
- separated constituent
- thành phần được tách ra
- separated links
- sự liên lạc tách rời
- separated set
- tập (hợp) tách
- separated set
- tập hợp tách
- separated sets
- tập tách nhau
- separated space
- không gian tách
Tham khảo chung
- separated : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ