-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(pháp lý) sự xem lại, sự xét lại, sự cân nhắc, sự suy tính lại (một bản án..)===...)(→Tạp chí, bài điểm sách, báo; mục điểm sách, báo)
Dòng 29: Dòng 29: =====Tạp chí, bài điểm sách, báo; mục điểm sách, báo==========Tạp chí, bài điểm sách, báo; mục điểm sách, báo=====::[[keep]] [[something]] [[under]] [[review]]::[[keep]] [[something]] [[under]] [[review]]- Xem[[xét lại cái gì liên tục]]+ ::Xem xét lại cái gì liên tục+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===03:35, ngày 21 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Survey, examine, regard, look at, study, con, consider,weigh, inspect, look over, scrutinize: Would you be good enoughto review the work of the new employees? She is coming toreview the troops this weekend. 2 re-examine, reconsider, goover again, look at or over again, reassess: Billings reviewedonce more all the bad things he had done in his lifetime. 3criticize, critique, assess, judge, evaluate, give one's opinionof, comment on or upon, discuss: Who reviewed your latest book?
Criticism, critique, review article, assessment,judgement, evaluation, commentary, study, comment, notice: Theplay received rave reviews from almost all the critics.
Survey, examination, study, consideration, inspection, scrutiny,analysis; reviewing, reading: After a detailed review of thecircumstances, we have decided to let you off easy this time,Finnegan. 6 re-examination, reconsideration, rehashing orrehash, post-mortem, reassessment, rethinking, rethink: Why doyou always insist on a review of all the bidding on every hand,whenever we play bridge? 7 periodical, journal, magazine: Haveyou read Stonehouse's article in the latest Birmingham Review?8 parade, procession, array, cavalcade, march past, fly-past orchiefly US flyover: A great naval review was held at Spithead.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ