-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Nước cam)
Dòng 19: Dòng 19: ::[[a]] [[fresh]] [[orange]], [[please]]::[[a]] [[fresh]] [[orange]], [[please]]::cho tôi một cốc cam tươi::cho tôi một cốc cam tươi- ::[[to]] [[squeeze]] [[the]] [[orange]]+ - ::vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)+ ===Tính từ======Tính từ===07:52, ngày 27 tháng 11 năm 2007
Oxford
N. & adj.
A a large roundish juicy citrus fruit with abright reddish-yellow tough rind. b any of various trees orshrubs of the genus Citrus, esp. C. sinensis or C. aurantium,bearing fragrant white flowers and yielding this fruit.
Orange blossom the flowers of the orange tree,traditionally worn by the bride at a wedding. orange flowerwater a solution of neroli in water. orange peel 1 the skin ofan orange.
A rough surface resembling this. orange pekoe teamade from very small leaves. orange squash Brit. a soft drinkmade from oranges and other ingredients, often sold inconcentrated form. orange-stick a thin stick, pointed at oneend and usu. of orange wood, for manicuring the fingernails.orange-wood the wood of the orange tree. [ME f. OF orenge, ult.f. Arab. naranj f. Pers. narang]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ